- Từ điển Anh - Nhật
Timbre
Xem thêm các từ khác
-
Time
Mục lục 1 n 1.1 ちょうし [調子] 1.2 ひあい [日間] 1.3 こく [刻] 1.4 タイム 1.5 こくげん [刻限] 1.6 つきひ [月日] 1.7 せいそう... -
Time-card
n タイムカード -
Time-honoured
adj-no,adv,n こらい [古来] -
Time-lapse photography
n こまおとし [齣落] -
Time-sheet
n タイムシート -
Time-shift
n タイムシフト -
Time-stamp
n タイムスタンプ -
Time-table
n じかんひょう [時間表] -
Time (for a program)
n ほうそうじかん [放送時間] -
Time (musical ~)
n はくし [拍子] ひょうし [拍子] -
Time (to spare)
n ゆとり -
Time and effort
n てまひま [手間隙] てまひま [手間暇] -
Time and tide wait for no man
exp こういんやのごとし [光陰矢のごとし] -
Time and time again
n なんかいも [何回も] -
Time appointed for meeting (assembling)
n しゅうごうじかん [集合時間] -
Time at leisure
n じゆうじかん [自由時間] -
Time axis
n じかんじく [時間軸] -
Time bomb
n じげんばくだん [時限爆弾] -
Time charge for a geisha
n ぎょくだい [玉代] -
Time clock
n タイムレコーダー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.