- Từ điển Anh - Nhật
Tin chloride
n
えんかすず [塩化錫]
Xem thêm các từ khác
-
Tin foil
n アルホイル アルミホイル -
Tin plate (nl: blik)
n ブリキ -
Tincture
n チンキざい [チンキ剤] -
Tincture of iodine (de: Jodtinktur)
Mục lục 1 n 1.1 ヨードチンキ 2 abbr 2.1 ヨーチン n ヨードチンキ abbr ヨーチン -
Tinea
n たむし [田虫] -
Tinea cruris
n いんきんたむし [陰金田虫] いんきん [陰金] -
Tineid moth
n いが [衣蛾] -
Tinge
n いろあい [色合い] -
Tinge of
n いちまつ [一抹] -
Tinge of blue (green)
n あおみ [青味] -
Tinged with humor
n こっけいみがある [滑稽味が有る] -
Tinged with red
n あかみをおびた [赤味を帯びた] -
Tingle
adv,n,vs ぴりぴり -
Tinkering
n いかけ [鋳掛け] -
Tinkle
adv,n,col ちんちん -
Tinkling of jades
arch れいれい [玲玲] -
Tinnitus
n みみなり [耳鳴り] -
Tint
n いろあい [色合い] -
Tints
n しきさい [色彩] -
Tinware
n すずせいひん [錫製品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.