- Từ điển Anh - Nhật
Tits (trendy inverse of oppai)
X,col
ぱいおつ
Xem thêm các từ khác
-
Titubation
n ようどう [揺動] -
Titular minister
n ばんしょくだいじん [伴食大臣] -
Tm
n とうろくしょうひょう [登録商標] -
To
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 づき [付き] 1.2 つき [付き] 2 exp 2.1 にたいする [に対する] 3 exp,uk 3.1 にとって [に取って] 4 n 4.1... -
To "see stars" (i.e. after being hit in the head)
v1 めからひがでる [目から火が出る] -
To (add a) border or fringe
v5r ふちどる [縁る] ふちどる [縁取る] -
To (cut a) notch (in)
v5k きりかく [切欠く] -
To (do) without losing time
exp いとまもなく [暇も無く] -
To (figuratively) bring the house down
v5r われかえる [割れ返る] -
To (five minutes ~)
n-adv,n-t,suf まえ [前] -
To (happen to) see
v1 みかける [見掛ける] みかける [見かける] -
To (keep in) mind
exp きにとめる [気に留める] -
To (keep on) file
Mục lục 1 io,v5m 1.1 とじこむ [綴じ込む] 1.2 とじこむ [綴込む] 2 v5m 2.1 とじこむ [閉じ込む] io,v5m とじこむ [綴じ込む]... -
To (of animals) inhabit
v5m すむ [棲む] -
To (operate a) carpool
v1 のりあわせる [乗り合わせる] -
To (stand) guard
v5r みはる [見張る] -
To (sur)pass
v5r ぬきさる [抜き去る] -
To (try to) act like a big-shot
v5r えがわる [江川る] -
To D
v1 くりさげる [繰り下げる] -
To a certain extent
exp あるていど [ある程度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.