- Từ điển Anh - Nhật
To a great extent
adj
すごい [凄い]
Xem thêm các từ khác
-
To a greater or lesser extent (degree)
exp おおかれすくなかれ [多かれ少なかれ] おおなりしょうなり [大なり小なり] -
To a large extent
Mục lục 1 adv 1.1 よっぽど [余程] 1.2 よっぽど [余っ程] 1.3 よほど [余程] adv よっぽど [余程] よっぽど [余っ程] よほど... -
To a ridiculous extent
adv,exp,uk ばかに [馬鹿に] -
To a tee
n しっくりと -
To a tremendous extent
adv かえすがえす [返す返す] -
To a very great extent
adj ものすごい [物凄い] -
To abandon
Mục lục 1 v5r 1.1 ほうる [抛る] 1.2 みきる [見切る] 1.3 ほうる [放る] 1.4 みかぎる [見限る] 2 v1 2.1 すてる [棄てる] 2.2... -
To abandon (a ship or vehicle)
v1 のりすてる [乗り捨てる] -
To abandon (e.g. a lawsuit)
v1 とりさげる [取り下げる] -
To abandon (ship)
v5r すてさる [捨て去る] -
To abandon oneself to grief
v5m なきしずむ [泣き沈む] -
To abase (oneself)
v1 いやしめる [卑しめる] -
To abase oneself
v5r へりくだる [謙る] へりくだる [遜る] -
To abash
v1 まごつかせる -
To abate
Mục lục 1 v1 1.1 おとろえる [衰える] 1.2 さめる [冷める] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] 2.2 へる [減る] 3 v5r 3.1 さがる... -
To abbreviate
Mục lục 1 v5s 1.1 りゃくす [略す] 2 v1 2.1 きりあげる [切り上げる] v5s りゃくす [略す] v1 きりあげる [切り上げる] -
To abduct
v5u さらう [攫う] さらう [拐う] -
To abet
v1 たすける [助ける] -
To abhor
v5u いみきらう [忌み嫌う] -
To abide
Mục lục 1 v5r 1.1 とまる [留まる] 1.2 とまる [止まる] 1.3 とどまる [留まる] 1.4 とどまる [止まる] 2 v5m 2.1 すむ [住む]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.