- Từ điển Anh - Nhật
To abbreviate
Xem thêm các từ khác
-
To abduct
v5u さらう [攫う] さらう [拐う] -
To abet
v1 たすける [助ける] -
To abhor
v5u いみきらう [忌み嫌う] -
To abide
Mục lục 1 v5r 1.1 とまる [留まる] 1.2 とまる [止まる] 1.3 とどまる [留まる] 1.4 とどまる [止まる] 2 v5m 2.1 すむ [住む]... -
To abide (by the rules)
Mục lục 1 v5u 1.1 したがう [従う] 2 v5r 2.1 まもる [守る] 3 exp 3.1 きそくをまもる [規則を守る] v5u したがう [従う] v5r... -
To abide by
vs-s ふくする [服する] -
To abide by the verdict
exp はんけつにしたがう [判決に従う] -
To abolish
v5s よす [止す] -
To abort
v5r うちきる [打ち切る] -
To abound in natural resources
exp しげんにとむ [資源に富む] -
To abrade
Mục lục 1 v5s 1.1 すりへらす [擦り減らす] 1.2 すりへらす [磨り減らす] 2 v1 2.1 すりむける [擦り剥ける] v5s すりへらす... -
To abridge
v5r はしょる [端折る] はしおる [端折る] -
To abscond
v5s くらます [暗ます] -
To absorb
v5r すいとる [吸い取る] -
To abstain (from)
v5t たつ [絶つ] たつ [断つ] -
To abstain from drinking
exp さけをつつしむ [酒を慎む] -
To abstain or refrain
v5m つつしむ [謹む] つつしむ [慎む] -
To abuse
Mục lục 1 v5s 1.1 こきおろす [扱下ろす] 1.2 こきおろす [扱き下ろす] 1.3 ふりまわす [振り回す] 2 v5r 2.1 ののしる [罵る]... -
To accede
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To accede to
v5r くわわる [加わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.