- Từ điển Anh - Nhật
To absorb
v5r
すいとる [吸い取る]
Xem thêm các từ khác
-
To abstain (from)
v5t たつ [絶つ] たつ [断つ] -
To abstain from drinking
exp さけをつつしむ [酒を慎む] -
To abstain or refrain
v5m つつしむ [謹む] つつしむ [慎む] -
To abuse
Mục lục 1 v5s 1.1 こきおろす [扱下ろす] 1.2 こきおろす [扱き下ろす] 1.3 ふりまわす [振り回す] 2 v5r 2.1 ののしる [罵る]... -
To accede
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To accede to
v5r くわわる [加わる] -
To accelerate
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はやめる [早める] 2 v5s 2.1 ふかす [吹かす] v1 はやめる [速める] はやめる [早める]... -
To accelerate development
exp はったつをうながす [発達を促す] -
To accept
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 1.2 もうしうける [申し受ける] 1.3 うける [請ける] 1.4 とりあげる [採り上げる]... -
To accept (a thing) with thanks
exp ありがたくいただく [有り難く頂く] -
To accept as a member of a group or family
v1 むかえる [迎える] -
To accept the conditions
exp じょうけんをのむ [条件を呑む] -
To accommodate
Mục lục 1 exp 1.1 べんぎをはかる [便宜を図る] 2 v5r 2.1 はいる [入る] exp べんぎをはかる [便宜を図る] v5r はいる [入る] -
To accompany
Mục lục 1 v1 1.1 めしつれる [召し連れる] 2 v5u 2.1 したがう [従う] 2.2 つきそう [付き添う] 2.3 ともなう [伴う] 2.4 つきしたがう... -
To accomplish
Mục lục 1 v5s 1.1 はたす [果たす] 1.2 なす [為す] 1.3 なす [成す] 1.4 でかす [出かす] 1.5 でかす [出来す] 2 v1 2.1 やりとげる... -
To accost
v1 よびかける [呼び掛ける] -
To accost a person
v1 はなしかける [話しかける] はなしかける [話し掛ける] -
To account for
Mục lục 1 v1 1.1 しめる [占める] 2 v5m,arch 2.1 しむ [占む] v1 しめる [占める] v5m,arch しむ [占む] -
To accrue
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To accumulate
Mục lục 1 v1 1.1 つみたてる [積み立てる] 1.2 ためる [溜める] 2 v1,vt 2.1 つみかさねる [積み重ねる] 3 v5r,vi 3.1 つみかさなる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.