- Từ điển Anh - Nhật
To accept as a member of a group or family
v1
むかえる [迎える]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To accept the conditionsexp じょうけんをのむ [条件を呑む]
- 
                                To accommodateMục lục 1 exp 1.1 べんぎをはかる [便宜を図る] 2 v5r 2.1 はいる [入る] exp べんぎをはかる [便宜を図る] v5r はいる [入る]
- 
                                To accompanyMục lục 1 v1 1.1 めしつれる [召し連れる] 2 v5u 2.1 したがう [従う] 2.2 つきそう [付き添う] 2.3 ともなう [伴う] 2.4 つきしたがう...
- 
                                To accomplishMục lục 1 v5s 1.1 はたす [果たす] 1.2 なす [為す] 1.3 なす [成す] 1.4 でかす [出かす] 1.5 でかす [出来す] 2 v1 2.1 やりとげる...
- 
                                To accostv1 よびかける [呼び掛ける]
- 
                                To accost a personv1 はなしかける [話しかける] はなしかける [話し掛ける]
- 
                                To account forMục lục 1 v1 1.1 しめる [占める] 2 v5m,arch 2.1 しむ [占む] v1 しめる [占める] v5m,arch しむ [占む]
- 
                                To accrueMục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る]
- 
                                To accumulateMục lục 1 v1 1.1 つみたてる [積み立てる] 1.2 ためる [溜める] 2 v1,vt 2.1 つみかさねる [積み重ねる] 3 v5r,vi 3.1 つみかさなる...
- 
                                To accuseMục lục 1 v5u-s 1.1 とう [問う] 2 v1 2.1 あらそいうったえる [争い訴える] v5u-s とう [問う] v1 あらそいうったえる [争い訴える]
- 
                                To accuse falselyv1 しいる [誣いる]
- 
                                To accustomv5s ならす [慣らす]
- 
                                To accustom oneself to usingMục lục 1 v5s 1.1 つかいならす [使い慣らす] 2 v5m 2.1 つかいこむ [使い込む] v5s つかいならす [使い慣らす] v5m つかいこむ...
- 
                                To achev5k,uk うずく [疼く]
- 
                                To achieveMục lục 1 v5s 1.1 やりとおす [遣り通す] 1.2 はたす [果たす] 1.3 でかす [出来す] 1.4 でかす [出かす] 2 v1 2.1 かちえる...
- 
                                To achieve a taskexp ことをなしとげる [事を成し遂げる]
- 
                                To achieve satisfactory resultsexp よいせいせきをあげる [良い成績を上げる]
- 
                                To achieve successexp せいかをおさめる [成果を収める]
- 
                                To acknowledge anothers superiorityv5k いちもくおく [一目置く]
- 
                                To acquirev5r うる [得る]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                