- Từ điển Anh - Nhật
To affect
Mục lục |
v5r
かかわる [関わる]
さわる [障る]
きどる [気取る]
かかわる [拘わる]
かかわる [係わる]
かかる [係る]
v5k
さしひびく [差し響く]
exp
えいきょうをおよぼす [影響を及ぼす]
Xem thêm các từ khác
-
To affect a stylish air
v1 かっこつける [恰好付ける] -
To affect ones health
exp からだにさわる [体に障る] -
To affect the cost of living
exp くらしにひびく [暮らしに響く] -
To affix
Mục lục 1 v1 1.1 はりつける [張りつける] 1.2 はりつける [貼り付ける] 1.3 はりつける [貼りつける] 1.4 はりつける... -
To affix a seal
exp はんをおす [判を押す] -
To afflict
Mục lục 1 v1 1.1 いためる [痛める] 2 v5s 2.1 なやます [悩ます] v1 いためる [痛める] v5s なやます [悩ます] -
To age
Mục lục 1 exp 1.1 としをとる [年を取る] 2 v1 2.1 おいる [老いる] 2.2 ふける [老ける] 3 v5r 3.1 としとる [年取る] 4 v5m... -
To aggrandize
v1 おしひろめる [押し広める] -
To aggravate
v1 こじらせる [拗らせる] あらだてる [荒立てる] -
To aggravate (an injury)
v1 とがめる [咎める] -
To agitate
Mục lục 1 v1 1.1 あおぎたてる [煽ぎ立てる] 1.2 あおぎたてる [扇ぎ立てる] 2 v5r 2.1 あおる [煽る] v1 あおぎたてる [煽ぎ立てる]... -
To agree
Mục lục 1 v1 1.1 とりきめる [取り極める] 1.2 とりきめる [取り決める] 1.3 どうじる [同じる] 2 v5z 2.1 どうずる [同ずる]... -
To agree in advance
v1 いいあわせる [言い合わせる] -
To agree upon
v1 もうしあわせる [申し合わせる] -
To agree with
Mục lục 1 vs-s 1.1 そくする [即する] 2 v5u 2.1 あう [合う] 3 vi,vt,vs-s 3.1 がっする [合する] vs-s そくする [即する] v5u あう... -
To agree with one
exp しょうにあう [性に合う] -
To aim at
Mục lục 1 v5s 1.1 めざす [目差す] 1.2 めざす [目指す] 2 v5u 2.1 ねらう [狙う] 3 v1 3.1 めがける [目掛ける] v5s めざす [目差す]... -
To aim to do
v1 こころがける [心掛ける] -
To air
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v5s 2.1 さらす [曝す] 2.2 さらす [晒す] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す]... -
To alienate
Mục lục 1 v5m 1.1 うとむ [疎む] 2 v1 2.1 うとんじる [疎んじる] 3 v5k 3.1 さく [割く] v5m うとむ [疎む] v1 うとんじる [疎んじる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.