- Từ điển Anh - Nhật
To amass a fortune
exp
さんをなす [産を成す]
Xem thêm các từ khác
-
To ambush
Mục lục 1 v5t 1.1 むかえうつ [迎え撃つ] 2 oK,v5t 2.1 むかえうつ [邀え撃つ] 3 v1 3.1 まちぶせる [待ち伏せる] v5t むかえうつ... -
To amend
Mục lục 1 v5s 1.1 ただす [正す] 2 v1,vt 2.1 かえる [変える] v5s ただす [正す] v1,vt かえる [変える] -
To amount to
v5b およぶ [及ぶ] -
To amputate
v5r きりとる [切り取る] -
To amuse oneself
Mục lục 1 v5z 1.1 きょうずる [興ずる] 2 v5r 2.1 おもしろがる [面白がる] 3 v1 3.1 きょうじる [興じる] v5z きょうずる... -
To anesthetize
v1 ますいをかける [麻酔をかける] -
To anger someone
Mục lục 1 v5s 1.1 いからす [怒らす] 2 v1 2.1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる] -
To annex
v1,vt そえる [副える] そえる [添える] -
To announce
Mục lục 1 v5s 1.1 もうしわたす [申し渡す] 1.2 いいわたす [言い渡す] 2 v5m 2.1 ふれこむ [触れ込む] v5s もうしわたす... -
To announce (someone)
v5g とりつぐ [取り次ぐ] -
To annoy
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 さわがす [騒がす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 3 v5s 3.1 わずらわす [煩わす] v5s,vt... -
To answer
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [解く] 2 v1 2.1 こたえる [答える] 2.2 こたえる [応える] 3 v5z 3.1 おうずる [応ずる] v5k とく [解く]... -
To answer a question
exp しつもんにこたえる [質問に答える] -
To answer a request
exp もとめにおうじる [求めに応じる] -
To answer back
v5s いいかえす [言い返す] -
To answer evasively
v1 いいぬける [言い抜ける] -
To answer or fire back
v5s やりかえす [遣り返す] -
To answer the purpose
Mục lục 1 v1 1.1 べんじる [便じる] 2 v5z 2.1 べんずる [便ずる] 3 exp 3.1 ことがたりる [事が足りる] v1 べんじる [便じる]... -
To answer the requirement
exp じょうけんをみたす [条件を満たす] じょうけんをみたす [条件を充たす] -
To anticipate
Mục lục 1 v5z 1.1 さきんずる [先んずる] 2 v5k 2.1 だしぬく [出し抜く] 3 v1 3.1 まちもうける [待ち設ける] 3.2 さきんじる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.