- Từ điển Anh - Nhật
To apply (moxa)
v1
すえる [据える]
Các từ tiếp theo
-
To apply (ointment)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To apply a patch
v1 あてる [当てる] -
To apply correspondingly
v5z じゅんずる [準ずる] -
To apply for
Mục lục 1 v1 1.1 ねがいでる [願い出る] 1.2 おうじる [応じる] 2 v5m 2.1 もうしこむ [申し込む] v1 ねがいでる [願い出る]... -
To apply for (a job)
exp くちをかける [口を掛ける] -
To apply medicine
exp くすりをつける [薬を付ける] -
To apply moxa cautery
v5s さす [点す] さす [灯す] -
To apply pressure to
exp あつりょくをくわえる [圧力を加える] -
To apply the art of resuscitation
exp かつをいれる [活を入れる] -
To apply to
Mục lục 1 v5r 1.1 あたる [当たる] 2 v1 2.1 じゅんじる [準じる] v5r あたる [当たる] v1 じゅんじる [準じる]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
213 lượt xemTrucks
189 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBirds
369 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt