- Từ điển Anh - Nhật
To apprehend
Mục lục |
v5k,uk
かんづく [感付く]
v5r
めしとる [召し捕る]
v5k
かんづく [感づく]
Xem thêm các từ khác
-
To approach
Mục lục 1 v5k 1.1 ちかづく [近付く] 1.2 よりつく [寄り付く] 1.3 ちかづく [近づく] 2 v5r 2.1 ちかよる [近寄る] 2.2 さしかかる... -
To approach defiantly
v5r いいよる [言い寄る] -
To approach in adoration
v5r したいよる [慕い寄る] -
To approach the finale
v1 おおづめをむかえる [大詰を迎える] -
To approach the year end
v5r おしつまる [押し詰まる] -
To approve
Mục lục 1 v1,vt 1.1 みとめる [認める] 2 v5s 2.1 ゆるす [許す] v1,vt みとめる [認める] v5s ゆるす [許す] -
To approve (of)
exp かとする [可とする] -
To approve of
v1 わがいをえる [我意を得る] -
To argue
Mục lục 1 v5u 1.1 わたりあう [渡り合う] 1.2 あらそう [争う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 2.2 べんじる [弁じる] 3 v5z 3.1... -
To argue about
exp ろんじんをはる [論陣を張る] -
To argue down
Mục lục 1 v1 1.1 いいこめる [言い込める] 1.2 いいふせる [言い伏せる] 1.3 ときふせる [説き伏せる] 1.4 いいこめる... -
To argue into silence
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To argue loudly
exp こわだかにろんじる [声高に論じる] -
To argue vehemently
v5r きりまくる [切り捲る] いいつのる [言い募る] -
To argue with
v5u やりあう [遣り合う] やりあう [やり合う] -
To arise
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきおこる [沸き起こる] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]... -
To arouse
Mục lục 1 v1 1.1 かきたてる [掻き立てる] 1.2 かきたてる [かき立てる] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る] 3 v5s 3.1 つきうごかす... -
To arrange
Mục lục 1 v1 1.1 もうしあわせる [申し合わせる] 1.2 うちあわせる [打ち合せる] 1.3 うちあわせる [打合せる] 1.4 とりまとめる... -
To arrange (expenses)
v1 あげる [上げる] -
To arrange (flowers)
v1 いける [生ける] いける [活ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.