Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To argue down

Mục lục

v1

いいこめる [言い込める]
いいふせる [言い伏せる]
ときふせる [説き伏せる]
いいこめる [言い籠める]

v5r

いいやぶる [言い破る]

Xem thêm các từ khác

  • To argue into silence

    n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける]
  • To argue loudly

    exp こわだかにろんじる [声高に論じる]
  • To argue vehemently

    v5r きりまくる [切り捲る] いいつのる [言い募る]
  • To argue with

    v5u やりあう [遣り合う] やりあう [やり合う]
  • To arise

    Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきおこる [沸き起こる] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]...
  • To arouse

    Mục lục 1 v1 1.1 かきたてる [掻き立てる] 1.2 かきたてる [かき立てる] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る] 3 v5s 3.1 つきうごかす...
  • To arrange

    Mục lục 1 v1 1.1 もうしあわせる [申し合わせる] 1.2 うちあわせる [打ち合せる] 1.3 うちあわせる [打合せる] 1.4 とりまとめる...
  • To arrange (expenses)

    v1 あげる [上げる]
  • To arrange (flowers)

    v1 いける [生ける] いける [活ける]
  • To arrange a marriage

    exp えんだんをととのえる [縁談を調える]
  • To arrange a meeting with the company president

    exp しゃちょうにあわせる [社長に会わせる]
  • To arrange beforehand

    v1 しめしあわせる [示し合せる]
  • To arrange goods

    exp しなものをならべる [品物を並べる]
  • To arrange in advance

    v1 しめしあわせる [示し合わせる]
  • To arrange matters

    v5s くりあわす [繰り合わす]
  • To arrange the shoes

    exp くつをそろえる [靴を揃える]
  • To array against

    v1 おそいせめる [襲い攻める]
  • To arrest

    Mục lục 1 v1 1.1 ひっとらえる [引っ捕らえる] 1.2 からめる [絡める] 1.3 とらえる [捕える] 1.4 とらえる [捕らえる]...
  • To arrest (catch) a thief

    exp ぞくをとらえる [賊を捕らえる]
  • To arrest a thief

    exp どろぼうをとらえる [泥棒を捕らえる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top