Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To arrange a meeting with the company president

exp

しゃちょうにあわせる [社長に会わせる]

Xem thêm các từ khác

  • To arrange beforehand

    v1 しめしあわせる [示し合せる]
  • To arrange goods

    exp しなものをならべる [品物を並べる]
  • To arrange in advance

    v1 しめしあわせる [示し合わせる]
  • To arrange matters

    v5s くりあわす [繰り合わす]
  • To arrange the shoes

    exp くつをそろえる [靴を揃える]
  • To array against

    v1 おそいせめる [襲い攻める]
  • To arrest

    Mục lục 1 v1 1.1 ひっとらえる [引っ捕らえる] 1.2 からめる [絡める] 1.3 とらえる [捕える] 1.4 とらえる [捕らえる]...
  • To arrest (catch) a thief

    exp ぞくをとらえる [賊を捕らえる]
  • To arrest a thief

    exp どろぼうをとらえる [泥棒を捕らえる]
  • To arrest the culprit

    exp はんにんをつかまえる [犯人を捕まえる]
  • To arrive

    Mục lục 1 exp,hon 1.1 おみえになる [御見えになる] 1.2 おみえになる [お見えになる] 2 v5r 2.1 いたる [至る] 2.2 きたる...
  • To arrive at

    Mục lục 1 v5k 1.1 つく [着く] 1.2 ゆきつく [行き着く] 1.3 いきつく [行き着く] v5k つく [着く] ゆきつく [行き着く] いきつく...
  • To arrive at the station

    exp えきにつく [駅に着く]
  • To arrive somewhere after a struggle

    v5k たどりつく [辿り着く]
  • To ascend

    Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [昇る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [登る] v5r のぼる [昇る] のぼる [上る] のぼる [登る]
  • To ascertain

    Mục lục 1 v1 1.1 みとどける [見届ける] 1.2 つきとめる [突き止める] 1.3 みとどける [未届ける] 1.4 みさだめる [見定める]...
  • To ask

    Mục lục 1 v5u-s 1.1 とう [問う] 1.2 こう [請う] 1.3 こう [乞う] 2 v5u 2.1 いざなう [誘う] 2.2 そなう [誘う] 3 v5u,vi,vt,hon...
  • To ask (politely)

    Mục lục 1 v5k 1.1 ききいただく [聞きいただく] 1.2 おききいただく [お聞き頂く] 1.3 おききいただく [お聞きいただく]...
  • To ask a person about

    v5s ただす [質す]
  • To ask a question

    v1 といかける [問い掛ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top