Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To ask in return

v5s

ききかえす [訊き返す]
ききかえす [聞き返す]

Xem thêm các từ khác

  • To ask leave

    v5r ことわる [断る] ことわる [断わる]
  • To ask someone to come

    v1 よびたてる [呼び立てる]
  • To ask the opinion of (a superior)

    exp ごいけんをうかがう [御意見を伺う] ごいけんをうかがう [ご意見を伺う]
  • To ask the reason

    exp りゆうをたずねる [理由を尋ねる]
  • To ask the way

    exp みちをきく [道を訊く] みちをきく [道を聞く]
  • To aspirate

    v5s すいだす [吸い出す]
  • To aspire to

    v5s こころざす [志す]
  • To assail the enemy

    exp てきにかかる [敵に掛かる]
  • To assault

    Mục lục 1 v5s 1.1 せめおとす [攻め落とす] 2 v1 2.1 せめる [攻める] 3 oK,v5t 3.1 むかえうつ [邀え撃つ] v5s せめおとす...
  • To assault with a sword

    v5r きりかかる [斬り掛かる]
  • To assemble

    Mục lục 1 v5u 1.1 つどう [集う] 2 io,v5r,vi 2.1 あつまる [集る] 3 vs-s 3.1 かいする [会する] 4 v5r,vi 4.1 あつまる [集まる]...
  • To assemble everything together

    v5r こぞる [挙る]
  • To assemble of goods (into a set)

    v1 とりそろえる [取り揃える]
  • To assert

    v5r いいはる [言い張る] いいきる [言い切る]
  • To assess

    v5r わりふる [割り振る]
  • To assign

    Mục lục 1 v1 1.1 わりつける [割りつける] 1.2 わりつける [割付る] 1.3 ふりあてる [振り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]...
  • To assign a role to an actor

    exp やくをわりふる [役を割り振る]
  • To assist

    v5u てつだう [手伝う]
  • To associate with

    Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まじる [交る] 1.2 まざる [雑ざる] 1.3 まざる [交ざる] 1.4 まじる [交じる] 1.5 まざる [混ざる] 1.6...
  • To assort

    Mục lục 1 v1 1.1 つめあわせる [詰め合せる] 1.2 しわける [仕訳ける] 1.3 しわける [仕分ける] 1.4 もりあわせる [盛り合わせる]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top