- Từ điển Anh - Nhật
To assault
Mục lục |
v5s
せめおとす [攻め落とす]
v1
せめる [攻める]
oK,v5t
むかえうつ [邀え撃つ]
Xem thêm các từ khác
-
To assault with a sword
v5r きりかかる [斬り掛かる] -
To assemble
Mục lục 1 v5u 1.1 つどう [集う] 2 io,v5r,vi 2.1 あつまる [集る] 3 vs-s 3.1 かいする [会する] 4 v5r,vi 4.1 あつまる [集まる]... -
To assemble everything together
v5r こぞる [挙る] -
To assemble of goods (into a set)
v1 とりそろえる [取り揃える] -
To assert
v5r いいはる [言い張る] いいきる [言い切る] -
To assess
v5r わりふる [割り振る] -
To assign
Mục lục 1 v1 1.1 わりつける [割りつける] 1.2 わりつける [割付る] 1.3 ふりあてる [振り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]... -
To assign a role to an actor
exp やくをわりふる [役を割り振る] -
To assist
v5u てつだう [手伝う] -
To associate with
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まじる [交る] 1.2 まざる [雑ざる] 1.3 まざる [交ざる] 1.4 まじる [交じる] 1.5 まざる [混ざる] 1.6... -
To assort
Mục lục 1 v1 1.1 つめあわせる [詰め合せる] 1.2 しわける [仕訳ける] 1.3 しわける [仕分ける] 1.4 もりあわせる [盛り合わせる]... -
To assume
v5m きめこむ [決め込む] -
To assume (attitude)
v5r とる [採る] -
To assume (responsibility)
Mục lục 1 v1 1.1 にんじる [任じる] 2 v5z 2.1 にんずる [任ずる] v1 にんじる [任じる] v5z にんずる [任ずる] -
To assume a composed look
v5s とりすます [取り澄ます] -
To assume a new surname
exp せいがかわる [姓が変わる] -
To assume a posture
exp みえをきる [見得を切る] -
To assume an air of importance
v5r けんしきばる [見識張る] おたかくとまる [お高く留まる] -
To assume importance
v5r もったいぶる [勿体振る] もったいぶる [勿体ぶる] -
To assume office
exp やくにつく [役に就く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.