- Từ điển Anh - Nhật
To attempt suicide
exp
じさつをはかる [自殺を図る]
Xem thêm các từ khác
-
To attend
vs-s せっする [接する] -
To attend (function)
v5m のぞむ [臨む] -
To attend (school, church, etc.)
v5u かよう [通う] -
To attend (to business)
v5r とる [執る] -
To attend a meeting
exp,hum まっせきをけがす [末席を汚す] -
To attend on
v5u つきそう [付き添う] -
To attend school
exp がっこうへかよう [学校へ通う] -
To attend to business
exp じむをみる [事務を見る] -
To attract
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引きつける] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [惹きつける] 1.4 すいつける... -
To attract attention
exp めにふれる [目に触れる] -
To augment
v5s,vt ふやす [増やす] ふやす [殖やす] -
To automatically debit (from a bank account)
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ひきおとす [引き落とす] 1.2 ひきおとす [引落とす] 1.3 ひきおとす [引き落す] 1.4 ひきおとす [引落す]... -
To avenge
Mục lục 1 v5t 1.1 うつ [討つ] 2 iK,v5t 2.1 うつ [射つ] v5t うつ [討つ] iK,v5t うつ [射つ] -
To avert
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 さける [避ける] 1.3 まぬがれる [免れる] 1.4 よける [避ける] 2 v5s 2.1 そらす... -
To avert peoples eyes
exp ひとのめをさける [人の目を避ける] -
To avoid
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 まぬがれる [免れる] 2 v5k 2.1 さく [避く] 3 v5s 3.1 かわす [交わす] 3.2 かわす... -
To avoid (physical contact with)
v1 よける [避ける] -
To avoid (situation)
v1 さける [避ける] -
To await
v1 まちうける [待ち受ける] -
To awake (wake up)
v1 さめる [醒める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.