- Từ điển Anh - Nhật
To automatically debit (from a bank account)
Mục lục |
v5s,vt
ひきおとす [引き落とす]
ひきおとす [引落とす]
ひきおとす [引き落す]
ひきおとす [引落す]
Xem thêm các từ khác
-
To avenge
Mục lục 1 v5t 1.1 うつ [討つ] 2 iK,v5t 2.1 うつ [射つ] v5t うつ [討つ] iK,v5t うつ [射つ] -
To avert
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 さける [避ける] 1.3 まぬがれる [免れる] 1.4 よける [避ける] 2 v5s 2.1 そらす... -
To avert peoples eyes
exp ひとのめをさける [人の目を避ける] -
To avoid
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 まぬがれる [免れる] 2 v5k 2.1 さく [避く] 3 v5s 3.1 かわす [交わす] 3.2 かわす... -
To avoid (physical contact with)
v1 よける [避ける] -
To avoid (situation)
v1 さける [避ける] -
To await
v1 まちうける [待ち受ける] -
To awake (wake up)
v1 さめる [醒める] -
To awaken
v5s さます [醒ます] さます [覚ます] -
To award
Mục lục 1 v5u 1.1 たまう [賜う] 2 v5s 2.1 こます 3 v1 3.1 あたえる [与える] 3.2 さずける [授ける] v5u たまう [賜う] v5s... -
To award a degree
exp がくいをさずける [学位を授ける] -
To award to
v5r おくる [贈る] -
To b
v1 あげる [上げる] -
To babble
v5k ほざく -
To back off
v5r あとずさる [後退る] -
To bail (water)
v5s くみだす [汲み出す] -
To bail (water out of a boat)
v5s すくいだす [掬い出す] -
To bail out
v5s かいだす [掻い出す] -
To bake
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきつける [焼付ける] 2.2 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきつける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.