- Từ điển Anh - Nhật
To bark
Mục lục |
v5k
なく [啼く]
なく [鳴く]
v1
ほえる [吼える]
ほえる [吠える]
ほえる [吠る]
Xem thêm các từ khác
-
To barricade oneself in
v5r たてこもる [立て籠る] たてこもる [立籠る] -
To base something on
exp ベースとする -
To bask in the sun
Mục lục 1 exp 1.1 にっこうにあたたまる [日光に温まる] 2 v1 2.1 あびる [浴びる] exp にっこうにあたたまる [日光に温まる]... -
To baste
v1 しつける [仕付ける] -
To bathe
v1 あびる [浴びる] -
To battle
v5u たたかう [闘う] たたかう [戦う] -
To bawl out
n わめきたてる [喚き立てる] -
To bay
Mục lục 1 v1 1.1 ほえる [吠える] 1.2 ほえる [吼える] 1.3 ほえる [吠る] v1 ほえる [吠える] ほえる [吼える] ほえる [吠る] -
To be
Mục lục 1 v5aru,pol 1.1 ござる [御座る] 1.2 ござる [ご座る] 2 v5r,hon,uk 2.1 おいでになる [お出でになる] 2.2 おいでになる... -
To be(come) intertwined
v5u からみあう [絡み合う] からみあう [搦み合う] -
To be(come) rough or aggravated or worse
v5t あらだつ [荒立つ] -
To be(come) transparent
v5r すきとおる [透き通る] -
To be (animate)
Mục lục 1 v5r,uk,hum 1.1 おる [居る] 2 v1,uk,hum 2.1 いる [居る] v5r,uk,hum おる [居る] v1,uk,hum いる [居る] -
To be (brim) full of
v5r,uk みなぎる [漲る] -
To be (feel) rested
exp からだがやすまる [体が休まる] -
To be (formal, literary)
v5r である -
To be (get) turned up (inside out)
v1 まくれる [捲れる] -
To be (lie) on a shelf
exp たなのうえにのっている [棚の上に載っている] -
To be (polite)
exp ございます [ご座います] ございます [御座います] -
To be (still) agitated
adj-pn,exp さめやらぬ [覚め遣らぬ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.