- Từ điển Anh - Nhật
To be associated with
v5r
まつわる [纏わる]
Xem thêm các từ khác
-
To be astir
v5k,uk ざわめく [騒めく] -
To be astonished
Mục lục 1 v5r 1.1 おどろきいる [驚き入る] 2 v1 2.1 たまげる [魂消る] 3 v5k 3.1 おどろく [驚く] v5r おどろきいる [驚き入る]... -
To be at a loss
Mục lục 1 v5k 1.1 こまりぬく [困り抜く] 2 v5u 2.1 おもいまどう [思い惑う] 3 n 3.1 しんたいきわまる [進退窮まる] 4 v1... -
To be at a loss for what to do
exp しあんにあまる [思案に余る] -
To be at a loss for words
exp ことばにつまる [言葉に詰まる] -
To be at an end
v5r きわまる [窮まる] きわまる [極まる] -
To be at ease
v1 やすんじる [安んじる] -
To be at enmity
n けんえんのなかである [犬猿の仲である] -
To be at home (on the stage)
exp いたにつく [板に着く] -
To be at peace
v5r おさまる [治まる] -
To be at variance
v5u あらそう [争う] -
To be attached
v5k,vi つく [付く] -
To be attacked by a disease
exp やまいにおかされる [病に冒される] -
To be attentive
Mục lục 1 v5k 1.1 ゆきとどく [行き届く] 1.2 いきとどく [行き届く] 2 vs-s 2.1 こころする [心する] v5k ゆきとどく [行き届く]... -
To be attracted
v1 つられる [釣られる] -
To be attracted by
Mục lục 1 v5k 1.1 とびつく [飛び付く] 2 v1 2.1 あこがれる [憧れる] v5k とびつく [飛び付く] v1 あこがれる [憧れる] -
To be audible
v1 きこえる [聞こえる] きこえる [聴こえる] -
To be awarded
v5r さずかる [授かる] -
To be awarded a prize
exp しょうをさずかる [賞を授かる] -
To be bad at
v5r にがてである [苦手である]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.