- Từ điển Anh - Nhật
To be broken
Mục lục |
v1
くじける [挫ける]
v1,vi
くだける [砕ける]
こわれる [壊れる]
Các từ tiếp theo
-
To be brought up
v5t,vi そだつ [育つ] -
To be brought up with tenderest care in a good family
exp しんそうにそだつ [深窓に育つ] -
To be built
v5t たつ [建つ] -
To be bulky
v5r かさばる [嵩張る] -
To be burdened with
v5u せおう [背負う] しょう [背負う] -
To be buried
Mục lục 1 v1 1.1 うもれる [埋もれる] 1.2 うずもれる [埋もれる] 2 v5r 2.1 うずまる [埋まる] 2.2 うまる [埋まる] v1 うもれる... -
To be buried in grief
exp かなしみにとざされる [悲しみに閉ざされる] -
To be burned
v1,vi こげる [焦げる] -
To be burned down
v1 やけおちる [焼け落ちる] -
To be burned to ashes
exp うゆうにきす [烏有に帰す]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Universe
152 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?