- Từ điển Anh - Nhật
To be covered with
v5k
ふりしく [降り敷く]
Xem thêm các từ khác
-
To be covered with mud
exp どろにまみれる [泥に塗れる] どろをかぶる [泥を被る] -
To be covered with snow
n ゆきでおおわれる [雪で被われる] -
To be cramped
Mục lục 1 v5m 1.1 すくむ [竦む] 2 v5r 2.1 つる [痙る] v5m すくむ [竦む] v5r つる [痙る] -
To be cremated
exp はいになる [灰になる] -
To be criticized
n やりだまにあげる [槍玉に上げる] -
To be crooked
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To be crowded
Mục lục 1 n 1.1 こみあう [混み合う] 2 v5r 2.1 こみいる [込み入る] 3 v5m 3.1 こむ [込む] 3.2 こむ [混む] 3.3 たてこむ [点て込む]... -
To be crowded with people
Mục lục 1 v5u 1.1 にぎわう [賑わう] 2 exp 2.1 ひとがむれる [人が群れる] v5u にぎわう [賑わう] exp ひとがむれる [人が群れる] -
To be crowned with
v5k,hum いただく [戴く] いただく [頂く] -
To be crushed
v1 くじける [挫ける] -
To be cured
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To be curled
v1 ちぢれる [縮れる] -
To be curved
v5r そる [反る] -
To be cut out for a teacher
exp きょうしにむいている [教師に向いている] -
To be damaged
Mục lục 1 v1 1.1 ひがいをうける [被害を受ける] 2 v5m 2.1 いたむ [傷む] v1 ひがいをうける [被害を受ける] v5m いたむ... -
To be damp
Mục lục 1 v5r 1.1 しける [湿気る] 1.2 しめる [湿る] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] v5r しける [湿気る] しめる [湿る] v5u うるおう... -
To be dangerously ill
n きとくである [危篤である] -
To be daunted
vs-s くっする [屈する] -
To be dazzled
v5k ちらつく -
To be decapitated
exp かさのだいがとぶ [笠の台が飛ぶ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.