- Từ điển Anh - Nhật
To be dejected
Mục lục |
v5r,vi
よわまる [弱まる]
v1
しおたれる [潮垂れる]
しょぼくれる
しょげる [悄気る]
v5r,vi,vt
よわる [弱る]
Xem thêm các từ khác
-
To be delayed
Mục lục 1 v1 1.1 おくれる [後れる] 1.2 おくれる [遅れる] 2 v5r 2.1 てまどる [手間取る] 2.2 とどこおる [滞る] 3 exp 3.1... -
To be delighted
Mục lục 1 v5b 1.1 よろこぶ [喜ぶ] 1.2 よろこぶ [慶ぶ] 1.3 よろこぶ [悦ぶ] v5b よろこぶ [喜ぶ] よろこぶ [慶ぶ] よろこぶ... -
To be delivered
v5r おさまる [収まる] おさまる [納まる] -
To be dented
v5m へこむ [凹む] -
To be depressed
Mục lục 1 v1 1.1 うちしおれる [打ち萎れる] 2 exp 2.1 きをくさらす [気を腐らす] 3 v5m 3.1 うちしずむ [打ち沈む] v1 うちしおれる... -
To be descended from
exp ちをひく [血を引く] -
To be descended from the Imperial House
exp こうしつのちをひいている [皇室の血を引いている] -
To be desolated
v1 あれはてる [荒果てる] あれはてる [荒れ果てる] -
To be destined
v5k うまれつく [生まれつく] うまれつく [生まれ付く] -
To be destroyed
v1 ほろびる [亡びる] ほろびる [滅びる] -
To be detained
exp てまをとる [手間を取る] -
To be determined
v1 おもいさだめる [思い定める] -
To be determined to do or die
n ししてのちやむ [死して後已む] -
To be devoted to
v5r こる [凝る] -
To be different
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 exp 2.1 ことにする [異にする] 3 io,v5r,vi 3.1 かわる [変る] v5r,vi かわる [変わる]... -
To be digested
v1 こなれる [熟れる] -
To be diligent
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [勤める] 1.2 つとめる [務める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [勤める] つとめる [務める]... -
To be dimmed
v5m うるむ [潤む] -
To be disappointed
exp あてがはずれる [当てが外れる] -
To be discharged
exp ひまがでる [暇が出る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.