- Từ điển Anh - Nhật
To be dimmed
v5m
うるむ [潤む]
Xem thêm các từ khác
-
To be disappointed
exp あてがはずれる [当てが外れる] -
To be discharged
exp ひまがでる [暇が出る] -
To be disconcerted
v5r おそれいる [恐れ入る] おそれいる [畏れ入る] -
To be disconnected
Mục lục 1 v1 1.1 きれる [切れる] 2 v1,vi 2.1 はずれる [外れる] v1 きれる [切れる] v1,vi はずれる [外れる] -
To be discontinued
exp やめになる [止めになる] -
To be discouraged
v1 めげる -
To be discovered
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 みつかる [見付かる] 1.2 みつかる [見つかる] 2 v1 2.1 しれる [知れる] v5r,uk みつかる [見付かる]... -
To be disgusted
exp むしずがはしる [虫酸が走る] -
To be disgusted with
Mục lục 1 exp 1.1 あいそをつかす [愛想を尽かす] 2 v1 2.1 こりる [懲りる] 3 v5s 3.1 つかす [尽かす] exp あいそをつかす... -
To be disheartened
v1 しょげる [悄気る] しょぼくれる -
To be dismissed
exp くびになる [首になる] ながのおいとまになる [永のお暇になる] -
To be disordered
v1 みだれる [乱れる] -
To be dispersed
exp はなればなれになる [離れ離れになる] -
To be dispirited
v1 しょげる [悄気る] しょぼくれる -
To be displeased with
v5r とんがる [尖んがる] -
To be disposed of
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 かたづく [片づく] 1.2 かたづく [片付く] 2 exp 2.1 かたがつく [片が付く] v5k,vi かたづく [片づく]... -
To be disposed to
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v5k 2.1 かたぶく [傾く] 2.2 かたむく [傾く] v5g,vi かたぐ [傾ぐ]... -
To be distant
v5r へだたる [隔たる] -
To be distorted
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be distracted
v5s とりみだす [取り乱す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.