- Từ điển Anh - Nhật
To be durable
v5t
たもつ [保つ]
Xem thêm các từ khác
-
To be dyed
v5k,vi つく [付く] -
To be dyed black
n くろくそまる [黒く染まる] -
To be dyed in deeply
v5k しみつく [染み付く] -
To be dying
Mục lục 1 v1 1.1 しにかける [死に掛ける] 2 v5r 2.1 しにかかる [死に掛かる] v1 しにかける [死に掛ける] v5r しにかかる... -
To be eager
v5r はりきる [張り切る] -
To be eager (enthusiastic)
v5u きおう [気負う] -
To be educated
v5r がくがある [学が有る] -
To be effective
v5k きく [利く] きく [効く] -
To be efficacious
exp こうがある [効が有る] -
To be elated
Mục lục 1 exp 1.1 ちょうしにのる [調子に乗る] 2 v5r 2.1 つけあがる [付け上がる] 3 v5k 3.1 ちょうしづく [調子付く] exp... -
To be elated with success
v5r かちほこる [勝ち誇る] -
To be elected
n えらばれる [選ばれる] -
To be emaciated
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] v5r,vi,vt よわる [弱る] v5r,vi よわまる [弱まる] -
To be embarrassed for a reply
exp へんとうにつまる [返答に詰まる] -
To be emotionally moved
v1 ふれる [触れる] -
To be enchanted
v1 みせられる [魅せられる] -
To be enchanted with
v1 とろける [蕩ける] とろける [盪ける] -
To be encouraged
Mục lục 1 v5m 1.1 いさむ [勇む] 1.2 はずむ [弾む] 2 n,v5k 2.1 ちからずく [力付く] 2.2 ちからづく [力付く] 3 oK,n,v5k 3.1... -
To be encouraged (by)
v5t いさみたつ [勇み立つ] -
To be endless (innumerable)
uk きりがない [切りが無い] きりがない [切りがない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.