- Từ điển Anh - Nhật
To be estranged
exp
みぞがある [溝が有る]
Xem thêm các từ khác
-
To be evenly balanced or talented
adv まけずおとらず [負けず劣らず] -
To be evident
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To be exactly alike
exp いちぶいちりんもたがわず [一分一厘も違わず] -
To be exasperated
exp ごうをにやす [業を煮やす] -
To be excessive
vs-s しっする [失する] -
To be exchanged
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [替わる] 1.2 かわる [代わる] 1.3 かわる [換わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be excited
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v1 2.1 いきをはずませる [息を弾ませる] v5g さわぐ [騒ぐ] v1 いきをはずませる [息を弾ませる] -
To be excited about
exp きがたつ [気が立つ] -
To be excused from
v5r ごめんこうむる [ご免被る] ごめんこうむる [御免被る] -
To be exempted
v1 まぬかれる [免れる] まぬがれる [免れる] -
To be exhausted
Mục lục 1 v1 1.1 よわりはてる [弱り果てる] 1.2 つかれはてる [疲れ果てる] 1.3 はてる [果てる] 1.4 つきはてる [尽き果てる]... -
To be exhilarated
v5t うきたつ [浮き立つ] -
To be exorbitant (e.g. price)
v1 とびでる [飛び出る] -
To be expensive
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 はる [張る] 2 exp 2.1 ねがはる [値が張る] 2.2 もとがかかる [元が掛かる] v5r,vi,vt はる [張る] exp... -
To be experienced in
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be exposed to wind
exp かぜにあたる [風に当たる] -
To be exquisite
v1 いただける [戴ける] いただける [頂ける] -
To be exterminated
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To be extinguished
v1 たえはてる [絶え果てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.