Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be exhausted

Mục lục

v1

よわりはてる [弱り果てる]
つかれはてる [疲れ果てる]
はてる [果てる]
つきはてる [尽き果てる]
ばてる
つきる [尽きる]

v1,vi

のびる [延びる]
のびる [伸びる]

v5r

へたばる
へばる
よわりきる [弱り切る]
つかれきる [疲れ切る]

exp

せいがつきる [精が尽きる]

v5r,col

くたばる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top