- Từ điển Anh - Nhật
To be filled
v5r
うまる [埋まる]
うずまる [埋まる]
Xem thêm các từ khác
-
To be filled to bursting
v1 はちきれる [はち切れる] -
To be filled up with flowers
n はなでうずまる [花で埋まる] -
To be filled with
v1 みちみちている [充満ている] -
To be filled with awe
v5r おそれいる [畏れ入る] おそれいる [恐れ入る] -
To be finished
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 かたづく [片付く] 1.2 かたづく [片づく] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] 2.2 できあがる [出来上がる] 3... -
To be fired
exp かさのだいがとぶ [笠の台が飛ぶ] くびになる [首になる] -
To be fireproof
exp ひにたえる [火に耐える] -
To be fit for
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v1 3.1 たえる [断える]... -
To be fit for work
exp しごとにたえる [仕事に堪える] -
To be fixed
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 なおる [治る] 1.2 なおる [直る] 2 v5r 2.1 さだまる [定まる] v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] v5r... -
To be flabbergasted or dumbfounded
v1 あきれはてる [呆れ果てる] -
To be flabby
v5k だぶつく -
To be flattened
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To be flexible
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be flippant
v5k,uk うわつく [浮付く] うわつく [上付く] -
To be flooded
v5r ひたる [浸る] -
To be flurried
exp あわをくう [泡を食う] -
To be flustered
Mục lục 1 v5k 1.1 あわてふためく [慌てふためく] 1.2 まごつく 2 v1 2.1 うろたえる [狼狽える] v5k あわてふためく [慌てふためく]... -
To be folded
v1,vi,vt おれる [折れる] -
To be folded (up)
v5r たたまる [畳まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.