- Từ điển Anh - Nhật
To be fixed
Xem thêm các từ khác
-
To be flabbergasted or dumbfounded
v1 あきれはてる [呆れ果てる] -
To be flabby
v5k だぶつく -
To be flattened
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To be flexible
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be flippant
v5k,uk うわつく [浮付く] うわつく [上付く] -
To be flooded
v5r ひたる [浸る] -
To be flurried
exp あわをくう [泡を食う] -
To be flustered
Mục lục 1 v5k 1.1 あわてふためく [慌てふためく] 1.2 まごつく 2 v1 2.1 うろたえる [狼狽える] v5k あわてふためく [慌てふためく]... -
To be folded
v1,vi,vt おれる [折れる] -
To be folded (up)
v5r たたまる [畳まる] -
To be folded under or inside
v5m おれこむ [折れ込む] -
To be fond of
Mục lục 1 v5k 1.1 すく [好く] 2 v5m 2.1 すきこのむ [好き好む] 2.2 たしなむ [嗜む] v5k すく [好く] v5m すきこのむ [好き好む]... -
To be forced out
Mục lục 1 v1 1.1 はみでる [食み出る] 1.2 はみでる [はみ出る] 2 v5s 2.1 はみだす [はみ出す] 2.2 はみだす [食み出す]... -
To be forgetful of
v1 わすれる [忘れる] -
To be forgotten
n わすれられる [忘れられる] -
To be formal
Mục lục 1 v5r 1.1 しかくばる [四角張る] 1.2 あらたまる [改まる] 1.3 あらたまる [革まる] v5r しかくばる [四角張る]... -
To be forthcoming
v5r きたる [来る] きたる [来たる] -
To be forward
v5r さきばしる [先走る] -
To be found
Mục lục 1 v5r 1.1 みあたる [見当たる] 1.2 みあたる [見あたる] 2 v5r,uk 2.1 みつかる [見つかる] 2.2 みつかる [見付かる]... -
To be found in (a dictionary)
v5r のる [乗る] のる [載る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.