- Từ điển Anh - Nhật
To be grim-faced
exp
しぶいかおをしている [渋い顔をしている]
Xem thêm các từ khác
-
To be gross-grained
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To be grounded on
v5k もとづく [基づく] もとづく [基付く] -
To be guided
v5k みちびく [導く] -
To be guilty of
Mục lục 1 v5s,uk 1.1 しでかす [仕出かす] 1.2 しでかす [仕出来す] 2 v5s 2.1 やらかす [遣らかす] 3 oK,v5s,uk 3.1 しでかす... -
To be half asleep
v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける] -
To be handed down
Mục lục 1 v5s 1.1 いいならわす [言い習わす] 2 v5r 2.1 つたわる [伝わる] v5s いいならわす [言い習わす] v5r つたわる... -
To be handled case by case
exp ばあいによる [場合による] -
To be happy
v1 みちたりる [満ち足りる] -
To be hard pressed
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hard to do
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To be harmful to
v5r さわる [障る] -
To be hastened
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hasty
v5r はやまる [早まる] -
To be haughty
v5r たかぶる [高ぶる] -
To be healed
v1 いえる [癒える] -
To be heard
v1 きこえる [聞こえる] きこえる [聴こえる] -
To be heart-warming
v5r こころあたたまる [心暖まる] こころあたたまる [心温まる] -
To be heavy with tobacco smoke
exp たばこのけむりがこもっている [煙草の煙が籠もっている] -
To be held
v1 おこなわれる [行われる] -
To be helpful
Mục lục 1 v5r 1.1 たすかる [助かる] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v5r たすかる [助かる] v5t やくにたつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.