- Từ điển Anh - Nhật
To be half asleep
v1
ねぼける [寝ぼける]
ねぼける [寝惚ける]
Các từ tiếp theo
-
To be handed down
Mục lục 1 v5s 1.1 いいならわす [言い習わす] 2 v5r 2.1 つたわる [伝わる] v5s いいならわす [言い習わす] v5r つたわる... -
To be handled case by case
exp ばあいによる [場合による] -
To be happy
v1 みちたりる [満ち足りる] -
To be hard pressed
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hard to do
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To be harmful to
v5r さわる [障る] -
To be hastened
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hasty
v5r はやまる [早まる] -
To be haughty
v5r たかぶる [高ぶる] -
To be healed
v1 いえる [癒える]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"