- Từ điển Anh - Nhật
To be hard to do
v1
ほねがおれる [骨が折れる]
Xem thêm các từ khác
-
To be harmful to
v5r さわる [障る] -
To be hastened
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hasty
v5r はやまる [早まる] -
To be haughty
v5r たかぶる [高ぶる] -
To be healed
v1 いえる [癒える] -
To be heard
v1 きこえる [聞こえる] きこえる [聴こえる] -
To be heart-warming
v5r こころあたたまる [心暖まる] こころあたたまる [心温まる] -
To be heavy with tobacco smoke
exp たばこのけむりがこもっている [煙草の煙が籠もっている] -
To be held
v1 おこなわれる [行われる] -
To be helpful
Mục lục 1 v5r 1.1 たすかる [助かる] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v5r たすかる [助かる] v5t やくにたつ... -
To be helpless
v1 よわりはてる [弱り果てる] -
To be hidden
Mục lục 1 v1 1.1 うもれる [埋もれる] 2 v5r 2.1 なまる [隠る] 3 v1,vi 3.1 かくれる [隠れる] 4 v5m 4.1 ひそむ [潜む] v1 うもれる... -
To be high-pitched and unstrung (a voice)
v5r うわずる [上擦る] -
To be highly pleased
exp おおいによろこぶ [大いに喜ぶ] -
To be highly strung
v5r たかぶる [高ぶる] -
To be hit
v5r あたる [当たる] -
To be hotblooded
v5r はやる [逸る] -
To be huddled
v5r ちぢこまる [縮こまる] -
To be hung up
v5r つりあがる [釣り上がる] -
To be hungry
Mục lục 1 v1 1.1 うえる [饑える] 1.2 うえる [餓える] 2 exp 2.1 はらをすかす [腹を空かす] v1 うえる [饑える] うえる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.