- Từ điển Anh - Nhật
To be intimidated
v5k
おじけづく [怖気付く]
Xem thêm các từ khác
-
To be intolerable or unpardonable
exp めにあまる [目に余る] -
To be intoxicated with the blossoms
exp はなにうかれる [花に浮かれる] -
To be introduced
v5r つたわる [伝わる] -
To be invigorated
Mục lục 1 n,v5k 1.1 ちからづく [力付く] 1.2 ちからずく [力付く] 2 oK,n,v5k 2.1 ちからづく [力尽く] 2.2 ちからずく [力尽く]... -
To be involved
v5r からまる [絡まる] -
To be involved in
v5u かかりあう [掛かり合う] ともなう [伴う] -
To be involved with
v5m からむ [絡む] -
To be irritated
v5t いらだつ [苛立つ] -
To be jailed
v5m くらいこむ [食らい込む] -
To be jammed
n こみあう [混み合う] -
To be jammed tight
v5r おしつまる [押し詰まる] -
To be jealous
v5m ねたむ [妬む] ひがむ [僻む] -
To be jealous of
v5k やく [妬く] -
To be jilted
v1 ふられる [振られる] -
To be joined together
exp こんぜんいったいとなる [混然一体となる] こんぜんいったいとなる [渾然一体となる] -
To be jumbled together
v1 いりみだれる [入り乱れる] -
To be keenly cold
v5r さえかえる [冴え返る] -
To be kind and useful
exp はなもみもある [花も実も有る] -
To be kind to
Mục lục 1 exp 1.1 やさしくする [優しくする] 2 v5r 2.1 いたわる [労る] exp やさしくする [優しくする] v5r いたわる [労る] -
To be kind to old people
exp ろうをいたわる [老を労わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.