- Từ điển Anh - Nhật
To be limited to
v5r
とまる [留まる]
とどまる [留まる]
Xem thêm các từ khác
-
To be lit, e.g. electricity comes on
v5k つく [点く] -
To be lively
v5m いさむ [勇む] -
To be located
vs-s くらいする [位する] -
To be locked
Mục lục 1 exp 1.1 じょうがおりている [錠が下りている] 2 v5r 2.1 しまる [締まる] exp じょうがおりている [錠が下りている]... -
To be lost in
Mục lục 1 v5r 1.1 ききいる [聞き入る] 1.2 ふける [耽る] 1.3 ふける [耽ける] 2 v5m 2.1 まぎれこむ [紛れ込む] v5r ききいる... -
To be lost in thought
exp しあんにくれる [思案に暮れる] -
To be lovesick
Mục lục 1 v1 1.1 こいわびる [恋い佗びる] 2 v5r 2.1 こいみだる [恋い乱る] v1 こいわびる [恋い佗びる] v5r こいみだる... -
To be low (as a hollow)
v5r くぼまる [凹まる] -
To be lower than
v5r したまわる [下回る] -
To be lowered
Mục lục 1 v5r 1.1 ひくまる [低まる] 2 v1 2.1 ひくめる [低める] v5r ひくまる [低まる] v1 ひくめる [低める] -
To be luxurious
v5r しげる [茂る] -
To be made an example of
n やりだまにあげる [槍玉に上げる] -
To be made out to be
v1 したてあげる [仕立て上げる] -
To be made public
exp あきらかになる [明らかになる] -
To be madly in love
v5r,hum まいる [参る] -
To be man and wife
v5u つれそう [連れ添う] -
To be manipulated (lit. to be made to dance)
v1 おどらされる [踊らされる] -
To be married (off)
v5k,vi かたづく [片づく] かたづく [片付く] -
To be married to
v5u つれそう [連れ添う] -
To be martial
v5r ぶばる [武張る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.