- Từ điển Anh - Nhật
To be moving
v5r
でまわる [出回る]
Xem thêm các từ khác
-
To be much obliged to someone
exp せわになる [世話になる] -
To be muddy
Mục lục 1 v5m 1.1 ぬかるむ [泥濘む] 2 v5r 2.1 ぬかる [泥濘る] v5m ぬかるむ [泥濘む] v5r ぬかる [泥濘る] -
To be named
vs だいする [題する] -
To be nervous (about)
v5r こわがる [恐がる] こわがる [怖がる] -
To be next
v5r きたる [来たる] きたる [来る] -
To be noisy
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 ざわめく [騒めく] 2 v5r 2.1 ドタバタやる v5k,uk ざわめく [騒めく] v5r ドタバタやる -
To be nonplussed
v5r,hum まいる [参る] -
To be noticeable
v5k めにつく [目に付く] めにつく [目につく] -
To be obscured
Mục lục 1 v5r 1.1 かげる [陰る] 2 io,v5r 2.1 かげる [陰げる] v5r かげる [陰る] io,v5r かげる [陰げる] -
To be obsequious to power
exp けんりょくにこびる [権力に媚びる] -
To be obsessed by
v5r ふける [耽ける] ふける [耽る] -
To be obstinate
exp じょうをはる [情を張る] いじをはる [意地を張る] -
To be obstinate in saying
v5r いいはる [言い張る] -
To be obstructed
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [閊える] 1.2 つかえる [支える] 1.3 つっかえる [閊える] 1.4 つっかえる [支える] v1 つかえる... -
To be obtained
Mục lục 1 v5r 1.1 おさまる [納まる] 1.2 おさまる [収まる] 2 v1 2.1 とれる [取れる] v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる]... -
To be obvious
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To be occupied
v1 かまける -
To be of excellent workmanship
exp こうをほこる [巧を誇る] -
To be of good family
n りょうけのうまれである [良家の生まれである] -
To be of help
exp たしになる [足しになる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.