- Từ điển Anh - Nhật
To be on the lookout
v5m
はりこむ [張り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To be on the other side of a river
n かわむこう [川向こう] -
To be on the right track
exp いいせんをいく [良い線を行く] -
To be on the road (e.g. theatre troupe)
exp どさまわりをやる [どさ回りをやる] -
To be on the verge of
vs-s ひんする [瀕する] -
To be on the watch for
v1 まちかまえる [待ち構える] -
To be one-sided
v5r かたよる [偏る] かたよる [片寄る] -
To be one of
v5r そなわる [具わる] そなわる [備わる] -
To be opposite
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v5u 2.1 むかいあう [向かい合う] 2.2 むきあう [向き合う] 3 io,v5u 3.1 むかいあう [向い合う]... -
To be opposite to
v1 むかいあわせる [向かい合わせる] -
To be oppressed by heat
v5r,vi うだる [茹だる] ゆだる [茹だる] -
To be or become complicated
v5m いりくむ [入り組む] -
To be or get excited
v5r うわずる [上擦る] -
To be or lay scattered
n ちりみだれる [散り乱れる] -
To be or lie just outside of
v1 ではずれる [出外れる] -
To be or remain always on hand
v5r つめきる [詰め切る] -
To be ordered
Mục lục 1 v5r 1.1 いいつかる [言い付かる] 1.2 おおせつかる [仰せつかる] 1.3 おおせつかる [仰せ付かる] v5r いいつかる... -
To be orphaned while still young
exp おやにはやくしなれる [親に早く死なれる] -
To be out (e.g. of gear)
v1,vi はずれる [外れる] -
To be out of
Mục lục 1 v1 1.1 きれる [切れる] 2 v5s 2.1 きらす [切らす] 3 v5r 3.1 できる [出切る] v1 きれる [切れる] v5s きらす [切らす]... -
To be out of focus
v1 ピントがはずれる [ピントが外れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.