- Từ điển Anh - Nhật
To be stingy
Mục lục |
v1
しみったれる
v5m
だしおしむ [出し惜しむ]
v5r,uk
けちる [吝嗇る]
v5r
だししぶる [出し渋る]
Xem thêm các từ khác
-
To be stipulated
v1 うたわれる [謳われる] -
To be stirred
v5k いろめく [色めく] -
To be stored in a box
exp はこにおさまる [箱に収まる] -
To be stormy
v1 あれる [荒れる] -
To be stormy or choppy (sea)
v1,uk しける [時化る] -
To be straightened
v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる] -
To be strained
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be stranded
v1 のりあげる [乗り上げる] -
To be strangled
v5r しまる [絞まる] -
To be stricken (e.g. with grief)
v1 うちひしがれる [打ち拉がれる] うちひしがれる [打ちひしがれる] -
To be struck
v1 うたれる [打たれる] うたれる [撃たれる] -
To be struck by a car
exp くるまにはねられる [車に撥ねられる] -
To be struck by lightning
exp らくらいにあう [落雷にあう] -
To be struck with an idea
v5k おもいつく [思い付く] おもいつく [思いつく] -
To be struck with terror
exp きもをひやす [肝を冷やす] -
To be stubborn
exp いじをはる [意地を張る] -
To be stuck
v5r ささる [刺さる] -
To be stuck in
v5r ひっかかる [引っ掛かる] ひっかかる [引っ掛る] -
To be stuffy
Mục lục 1 v5r 1.1 こもる [籠もる] 1.2 こもる [篭る] 1.3 こもる [籠る] 2 v1 2.1 むれる [蒸れる] v5r こもる [籠もる] こもる... -
To be stung by a bee
exp はちにさされる [蜂に刺される]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.