- Từ điển Anh - Nhật
To be stuck
v5r
ささる [刺さる]
Xem thêm các từ khác
-
To be stuck in
v5r ひっかかる [引っ掛かる] ひっかかる [引っ掛る] -
To be stuffy
Mục lục 1 v5r 1.1 こもる [籠もる] 1.2 こもる [篭る] 1.3 こもる [籠る] 2 v1 2.1 むれる [蒸れる] v5r こもる [籠もる] こもる... -
To be stung by a bee
exp はちにさされる [蜂に刺される] -
To be stunned and utterly surprised (at something)
exp めがてんになる [目が点に成る] -
To be stylish
v5r いきがる [粋がる] -
To be subject to
Mục lục 1 vs-s 1.1 ぞくする [嘱する] 1.2 ぞくする [属する] 1.3 ふくする [服する] vs-s ぞくする [嘱する] ぞくする [属する]... -
To be subject to the surplus force of an impetus
exp あおりをくう [煽りを食う] -
To be substituted for
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [換わる] 2.3 かわる [替わる] io,v5r,vi かわる... -
To be succeeded
exp だいがかわる [代が変わる] -
To be successful
v5r あたる [当たる] -
To be sufficient
Mục lục 1 v1 1.1 たりる [足りる] 1.2 みちたりる [満ち足りる] 2 exp 2.1 ことがたりる [事が足りる] 3 v5r 3.1 たる [足る]... -
To be suffused with
v5m ふくむ [含む] -
To be suited
v5u かなう [適う] -
To be sultry
v5s むす [蒸す] -
To be sunburnt
v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける] -
To be sunny
v1 はれる [晴れる] -
To be superb
v5t みずぎわだつ [水際立つ] -
To be superfluous
v5r ありあまる [有り余る] -
To be superior to
exp みぎにでる [右に出る] -
To be superstitious
v5g げんをかつぐ [げんを担ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.