- Từ điển Anh - Nhật
To be superior to
exp
みぎにでる [右に出る]
Xem thêm các từ khác
-
To be superstitious
v5g げんをかつぐ [げんを担ぐ] -
To be suppressed
Mục lục 1 v5r 1.1 しずまる [鎮まる] 1.2 しずまる [静まる] 2 v5g 2.1 たいらぐ [平らぐ] v5r しずまる [鎮まる] しずまる... -
To be sure
Mục lục 1 adv,n 1.1 なにさま [何様] 2 suf,prt 2.1 とも adv,n なにさま [何様] suf,prt とも -
To be sure to (following a verb ~)
exp ようにする -
To be surprised
Mục lục 1 n 1.1 おどろかされる [驚かされる] 2 v5r 2.1 おそれいる [恐れ入る] 2.2 おそれいる [畏れ入る] 3 v5k 3.1 おどろく... -
To be surrounded
v5r うまる [埋まる] うずまる [埋まる] -
To be suspended (from)
v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる] -
To be suspended from
v5r かかる [懸かる] -
To be suspicious of
Mục lục 1 v5r 1.1 かんぐる [勘繰る] 1.2 うたぐる [疑る] 2 v5u 2.1 うたがう [疑う] v5r かんぐる [勘繰る] うたぐる [疑る]... -
To be swayed by
v5k,vi なびく [靡く] -
To be sweat-stained
v1 あせじみる [汗染みる] -
To be sweaty
v5m あせばむ [汗ばむ] -
To be tacit
n いわずかたらず [言わず語らず] -
To be taken ill
v5k やみつく [病み付く] -
To be taken in
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [嵌まる] 1.2 はまる [填まる] 2 n 2.1 はかられる [計られる] 3 io,oK,v5r 3.1 はまる [填る] 3.2... -
To be taken off
v1 むける [剥ける] とれる [取れる] -
To be talked into
n つりこまれる [釣り込まれる] -
To be tangled up with
v1 むくれる [剥れる] -
To be targeted (for)
exp たいしょうになる [対象になる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.