- Từ điển Anh - Nhật
To be taken ill
v5k
やみつく [病み付く]
Các từ tiếp theo
-
To be taken in
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [嵌まる] 1.2 はまる [填まる] 2 n 2.1 はかられる [計られる] 3 io,oK,v5r 3.1 はまる [填る] 3.2... -
To be taken off
v1 むける [剥ける] とれる [取れる] -
To be talked into
n つりこまれる [釣り込まれる] -
To be tangled up with
v1 むくれる [剥れる] -
To be targeted (for)
exp たいしょうになる [対象になる] -
To be taught
v5r おそわる [教わる] -
To be taught English
exp えいごをおそわる [英語を教わる] -
To be tear-stained
v1 なきぬれる [泣き濡れる] -
To be temperate in
v1 ひかえる [控える]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
159 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemBikes
724 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?