- Từ điển Anh - Nhật
To be the ruin of (a person)
n
わざわいする [災いする]
Xem thêm các từ khác
-
To be the same (thought, opinion, etc.)
exp きをいつにする [軌を一にする] -
To be the victim of a burst of anger
exp けんつくをくう [剣付くを食う] -
To be the work of
v5r かかる [係る] -
To be thick (with)
n こいなかである [濃い仲である] -
To be thickly clad
v1 きぶくれる [着膨れる] -
To be thirsty
Mục lục 1 exp 1.1 のどがかわく [喉が渇く] 2 vs-s 2.1 かっする [渇する] 3 v5k 3.1 かわく [渇く] exp のどがかわく [喉が渇く]... -
To be thorough
v5k ゆきとどく [行き届く] いきとどく [行き届く] -
To be thoroughly
n まんべんなく [万遍なく] -
To be thoroughly cooked
v5r にあがる [煮上がる] -
To be thoughtful
adj-pn こころある [心有る] -
To be tied down with money
exp かなしばりになっている [金縛りになっている] -
To be tied together
v5r つながる [繋がる] -
To be tightened
v5r ひきしまる [引き締る] ひきしまる [引き締まる] -
To be tightfisted
v1 しみったれる -
To be timid
v1 わるびれる [悪怯れる] -
To be tinged
v5k いろめく [色めく] -
To be tinged red
exp あかみがさしている [赤味が差している] -
To be tinged with
v1 おびる [帯びる] -
To be tired from walking
v1 あるきつかれる [歩き疲れる] -
To be tired of
exp いやけがさす [嫌気が差す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.