- Từ điển Anh - Nhật
To be washed ashore
v5k
ながれつく [流れ着く]
Xem thêm các từ khác
-
To be washed away
v1 ながれる [流れる] -
To be watchful
exp きをくばる [気を配る] -
To be watered
v5u うるおう [潤う] -
To be wavy
v1 ちぢれる [縮れる] -
To be weak in
v5r にがてである [苦手である] -
To be weary of
v5u いとう [厭う] -
To be weighed down by debt
v5r たおれかかる [倒れ掛かる] -
To be well-behaved
adj-na きすぐ [生直ぐ] -
To be well informed
Mục lục 1 v5z 1.1 つうずる [通ずる] 2 v1 2.1 つうじる [通じる] v5z つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる] -
To be well known
v5r しれわたる [知れ渡る] -
To be well liked
exp,v1 もてる [持てる] -
To be wet
Mục lục 1 v5m 1.1 うるむ [潤む] 2 v5r 2.1 しめる [湿る] v5m うるむ [潤む] v5r しめる [湿る] -
To be whirled up
v5r まいあがる [舞い上がる] -
To be wide-awake
exp めがさえる [眼が冴える] -
To be widely known
exp おとにきく [音に聞く] -
To be withered or nipped by frost
v1 しもがれる [霜枯れる] -
To be witness to
v5u たちあう [立ち会う] -
To be worked to death
v1 ぼうさつされる [忙殺される] -
To be worn down
v1 すりへる [擦り減る] すりへる [磨り減る] -
To be worn off
v1 はげる [剥げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.