- Từ điển Anh - Nhật
To become grimy or dirty
n
あかじみる [垢染みる]
Xem thêm các từ khác
-
To become heightened in spirits
n げんきづく [元気付く] -
To become hoarse
Mục lục 1 v1,uk 1.1 しわがれる [嗄れる] 2 exp 2.1 こえがかすれる [声が掠れる] v1,uk しわがれる [嗄れる] exp こえがかすれる... -
To become hungry
v5r はらがへる [腹が減る] -
To become impeded
v1 さしつかえる [差し支える] -
To become infatuated
v5m おぼれこむ [溺れ込む] -
To become inflated
v5m ふくらむ [膨らむ] -
To become intimate
exp ねんごろになる [懇ろになる] -
To become intimate (with opposite sex)
v5u なれあう [馴れ合う] -
To become intimate with
v5u できあう [出来合う] -
To become intoxicated
v5u よう [酔う] -
To become irresponsible
v1,uk ふてくされる [不貞腐れる] ふてくされる [ふて腐れる] -
To become irritated
v1 じれる [焦れる] -
To become known
v1 しれる [知れる] -
To become less capable
Mục lục 1 v5r 1.1 なまる [鈍る] 1.2 にぶる [鈍る] 2 exp 2.1 うでがにぶる [腕が鈍る] v5r なまる [鈍る] にぶる [鈍る] exp... -
To become loose
Mục lục 1 v5m 1.1 ゆるむ [緩む] 2 v5k 2.1 うく [浮く] 3 v1 3.1 ほつれる [解れる] v5m ゆるむ [緩む] v5k うく [浮く] v1 ほつれる... -
To become luminous at dawn (esp. the sky)
v5m あからむ [明らむ] -
To become married
v5u そう [添う] -
To become merry
v5k うく [浮く] -
To become moldy or musty
Mục lục 1 v1 1.1 かびる [黴びる] 2 io,v1 2.1 かびる [黴る] v1 かびる [黴びる] io,v1 かびる [黴る] -
To become muddy
v5r にごる [濁る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.