- Từ điển Anh - Nhật
To become known
v1
しれる [知れる]
Xem thêm các từ khác
-
To become less capable
Mục lục 1 v5r 1.1 なまる [鈍る] 1.2 にぶる [鈍る] 2 exp 2.1 うでがにぶる [腕が鈍る] v5r なまる [鈍る] にぶる [鈍る] exp... -
To become loose
Mục lục 1 v5m 1.1 ゆるむ [緩む] 2 v5k 2.1 うく [浮く] 3 v1 3.1 ほつれる [解れる] v5m ゆるむ [緩む] v5k うく [浮く] v1 ほつれる... -
To become luminous at dawn (esp. the sky)
v5m あからむ [明らむ] -
To become married
v5u そう [添う] -
To become merry
v5k うく [浮く] -
To become moldy or musty
Mục lục 1 v1 1.1 かびる [黴びる] 2 io,v1 2.1 かびる [黴る] v1 かびる [黴びる] io,v1 かびる [黴る] -
To become muddy
v5r にごる [濁る] -
To become musty
v1,uk ふるぼける [古惚ける] ふるぼける [古ぼける] -
To become numb
v1 しびれる [痺れる] -
To become obsessed with
v1 とりつかれる [取り付かれる] -
To become obsolete
Mục lục 1 v5r 1.1 すたる [廃る] 2 v1 2.1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] -
To become old
v5m ふけこむ [老け込む] -
To become open
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 すく [空く] 1.2 あく [空く] 1.3 あく [開く] 1.4 あく [明く] v5k,vi すく [空く] あく [空く] あく [開く]... -
To become opened up
v1 ひらける [開ける] -
To become overcast
v5r かきくもる [掻き曇る] -
To become pale
v1 あおざめる [青ざめる] -
To become perverse
exp へそをまげる -
To become popular
Mục lục 1 v1 1.1 うける [受ける] 1.2 うれる [熟れる] 2 v5s 2.1 うりだす [売り出す] 3 exp 3.1 さかんになる [盛んになる]... -
To become powerful
v5r はびこる [蔓延る] -
To become pregnant
Mục lục 1 exp 1.1 こどもをはらむ [子供を妊む] 2 v5r 2.1 みごもる [身籠る] 2.2 みごもる [妊る] 2.3 みごもる [孕る] 3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.