- Từ điển Anh - Nhật
To begin to strike
v5s
たたきだす [叩き出す]
Xem thêm các từ khác
-
To begin to study
n べんきょうしだす [勉強し出す] べんきょうしはじめる [勉強し始める] -
To begin to talk
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す] -
To begin to think
v5s かんがえだす [考え出す] -
To begin to tremble
v5s ふるえだす [震え出す] -
To begin to weave
v5s おりだす [織り出す] -
To begin to work
v1 はたらきかける [働き掛ける] -
To begin to write
v5s かきだす [書き出す] -
To begin with
Mục lục 1 exp 1.1 はじめに [初めに] 1.2 はじめに [始めに] 2 adv,conj,n,uk 2.1 そもそも [抑] exp はじめに [初めに] はじめに... -
To begin writing then stop part-way through
v1 かきすてる [書き捨てる] -
To behave
Mục lục 1 v5u 1.1 たちふるまう [立ち振舞う] 1.2 たちふるまう [立ち振る舞う] 2 v5u,vt 2.1 ふるまう [振る舞う] 2.2 ふるまう... -
To behave as...
v5s ふかす [吹かす] -
To behave formally
v5r すじばる [筋張る] -
To behave like a spoiled child
v1 あまえる [甘える] -
To behead
Mục lục 1 exp 1.1 くびをきる [首を切る] 2 oK,v5r 2.1 きる [斬る] exp くびをきる [首を切る] oK,v5r きる [斬る] -
To believe
Mục lục 1 v5z 1.1 しんずる [信ずる] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] 3 exp 3.1 まにうける [真に受ける] v5z しんずる [信ずる]... -
To believe firmly
v5m しんじこむ [信じ込む] -
To believe implicitly
v5m しんじこむ [信じ込む] -
To believe in
Mục lục 1 vs-s 1.1 てっする [徹する] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] 3 v5z 3.1 ほうずる [奉ずる] 3.2 しんずる [信ずる] vs-s... -
To belittle
v5r みくびる [見くびる] みくびる [見縊る] -
To bellow
Mục lục 1 v1 1.1 ほえる [吠える] 1.2 ほえる [吼える] 1.3 ほえる [吠る] v1 ほえる [吠える] ほえる [吼える] ほえる [吠る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.