- Từ điển Anh - Nhật
To bind (tie) up
v1
しばりあげる [縛り上げる]
Các từ tiếp theo
-
To bind a barrel with hoops
exp たがをはめる [箍を嵌める] -
To bind firmly
v5r しめくくる [締め括る] -
To bind together
Mục lục 1 v5m 1.1 しばりこむ [縛り込む] 2 v1 2.1 つづりあわせる [綴り合わせる] v5m しばりこむ [縛り込む] v1 つづりあわせる... -
To bite
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 2 v5m 2.1 かむ [噛む] 2.2 かむ [咬む] v5s さす [刺す] v5m かむ [噛む] かむ [咬む] -
To bite (at)
Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5k 2.1 かみつく [噛み付く] 2.2 かみつく [噛付く] v5r かじる [齧る]... -
To bite at
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k... -
To bite back
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向う] 1.2 はむかう [刃向かう] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [歯向う] はむかう... -
To bite each other
v5u かみあう [噛合う] かみあう [噛み合う] -
To bite into
v5k かじりつく [齧り付く] -
To bite off
v5r かみきる [噛み切る]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMath
2.091 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((