- Từ điển Anh - Nhật
To bite
Các từ tiếp theo
-
To bite (at)
Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5k 2.1 かみつく [噛み付く] 2.2 かみつく [噛付く] v5r かじる [齧る]... -
To bite at
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k... -
To bite back
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向う] 1.2 はむかう [刃向かう] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [歯向う] はむかう... -
To bite each other
v5u かみあう [噛合う] かみあう [噛み合う] -
To bite into
v5k かじりつく [齧り付く] -
To bite off
v5r かみきる [噛み切る] -
To bite through
v5r くいきる [食い切る] -
To bite to death
Mục lục 1 v5s 1.1 かみころす [噛殺す] 1.2 くいころす [食い殺す] 1.3 かみころす [噛み殺す] v5s かみころす [噛殺す]... -
To blacken
Mục lục 1 v5m 1.1 くろばむ [黒ばむ] 1.2 くろずむ [黒ずむ] 2 v5r 2.1 くろまる [黒まる] 3 exp 3.1 くろくする [黒くする]... -
To blame
v1 せめる [責める] とがめる [咎める]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"