- Từ điển Anh - Nhật
To bite (at)
Mục lục |
v5r
かじる [齧る]
かじる [噛る]
v5k
かみつく [噛み付く]
かみつく [噛付く]
Xem thêm các từ khác
-
To bite at
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k... -
To bite back
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向う] 1.2 はむかう [刃向かう] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [歯向う] はむかう... -
To bite each other
v5u かみあう [噛合う] かみあう [噛み合う] -
To bite into
v5k かじりつく [齧り付く] -
To bite off
v5r かみきる [噛み切る] -
To bite through
v5r くいきる [食い切る] -
To bite to death
Mục lục 1 v5s 1.1 かみころす [噛殺す] 1.2 くいころす [食い殺す] 1.3 かみころす [噛み殺す] v5s かみころす [噛殺す]... -
To blacken
Mục lục 1 v5m 1.1 くろばむ [黒ばむ] 1.2 くろずむ [黒ずむ] 2 v5r 2.1 くろまる [黒まる] 3 exp 3.1 くろくする [黒くする]... -
To blame
v1 せめる [責める] とがめる [咎める] -
To blame (denounce) a person for his (her) negligence
exp ひとのたいまんをせめる [人の怠慢を責める] -
To blame another
v1 なすりつける [擦りつける] なすりつける [擦り付ける] -
To blame on
v1 はねかける [跳ね掛ける] -
To blame oneself
exp わがみをうらむ [我が身を恨む] -
To blaze
v5r もえさかる [燃え盛る] -
To blaze down on
Mục lục 1 v1 1.1 てりつける [照りつける] 1.2 てりつける [照付ける] 1.3 てりつける [照り付ける] v1 てりつける [照りつける]... -
To blaze up
v5t もえたつ [燃え立つ] -
To bleach
v5s さらす [曝す] さらす [晒す] -
To blend (e.g. truth and lies)
exp ないまぜにする [綯い交ぜにする] ないまぜにする [ない交ぜにする] -
To bless
v5m めぐむ [恵む] -
To blind the eyes of
exp めをくらます [目をくらます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.