- Từ điển Anh - Nhật
To blow violently
Mục lục |
v1
ふきあれる [吹き荒れる]
v5r
ふきしきる [吹き頻る]
v5m
ふきすさむ [吹き荒む]
Xem thêm các từ khác
-
To bluff
Mục lục 1 v5r 1.1 つよがる [強がる] 2 v5m 2.1 りきむ [力む] v5r つよがる [強がる] v5m りきむ [力む] -
To blunder
Mục lục 1 v1 1.1 しそんじる [為損じる] 1.2 しそんじる [仕損じる] 1.3 しそんじる [し損ずる] 2 v5u 2.1 しそこなう [為損なう]... -
To blunt
v5s,vt にぶらす [鈍らす] -
To blur
v5m にじむ [滲む] -
To blurt out
v5r くちばしる [口走る] -
To blush
Mục lục 1 exp 1.1 かおをあからめる [顔を赤らめる] 1.2 ほおをそめる [頬を染める] 2 v5m 2.1 あからむ [赤らむ] 3 v5r 3.1... -
To board
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [載る] 1.2 のる [乗る] 2 v5m 2.1 のりこむ [乗り込む] v5r のる [載る] のる [乗る] v5m のりこむ [乗り込む] -
To board a ship
exp ふねにのる [船に乗る] -
To boast
v5m りきむ [力む] -
To boast of
v5r ほこる [誇る] -
To boil
Mục lục 1 v5t 1.1 にえたつ [煮え立つ] 2 v5r 2.1 たぎる [滾る] 2.2 にえたぎる [煮え滾る] 2.3 にえくりかえる [煮え繰り返る]... -
To boil down
Mục lục 1 v1 1.1 につめる [煮つめる] 1.2 にしめる [煮染める] 1.3 につめる [煮詰める] 1.4 ちぢめる [縮める] 1.5 せんじつめる... -
To boil down (in oil)
Mục lục 1 v5r 1.1 いる [炒る] 1.2 いる [熬る] 1.3 いる [煎る] v5r いる [炒る] いる [熬る] いる [煎る] -
To boil or simmer
Mục lục 1 v5t,vi 1.1 にたつ [煮立つ] 2 v1,vt 2.1 にたてる [煮立てる] v5t,vi にたつ [煮立つ] v1,vt にたてる [煮立てる] -
To boil over
Mục lục 1 v1 1.1 ふきこぼれる [噴きこぼれる] 1.2 にこぼれる [煮零れる] 1.3 ふきこぼれる [吹きこぼれる] 2 v5r 2.1 にえかえる... -
To boil up
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上る] 1.2 わきあがる [沸き上がる] 1.3 にあがる [煮上がる] 1.4 わきあがる [沸き返る]... -
To boil well
v5m にこむ [煮込む] -
To boil with rage
exp どはつてんをつく [怒髪天を突く] -
To boo
v5r やじる [野次る] やじる [弥次る] -
To book
v5m もうしこむ [申し込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.