- Từ điển Anh - Nhật
To break (strike)
v5s
きりくずす [切り崩す]
Xem thêm các từ khác
-
To break a door
exp とをやぶる [戸を破る] -
To break a promise
exp やくそくをちがえる [約束を違える] -
To break a tooth
exp はをいっぽのる [歯を一本折る] -
To break bounds
exp ほどをすごす [程を過ごす] -
To break by striking
v5s ブチこわす [ブチ壊す] -
To break completely
v5r われかえる [割れ返る] -
To break down
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 2 v1 2.1 こける [転ける] 2.2 いかれる 3 oK,v1 3.1 こける [倒ける] 4 v5r 4.1 ポシャる... -
To break down crying
Mục lục 1 v5s 1.1 なきふす [泣き伏す] 2 v1 2.1 なきくずれる [泣き崩れる] v5s なきふす [泣き伏す] v1 なきくずれる [泣き崩れる] -
To break faith with
exp ぎをやぶる [義を破る] -
To break free of
v5s ふりはなす [振り放す] -
To break in (a horse)
v5s のりならす [乗り馴らす] -
To break in (horses)
v5s つかいならす [使い慣らす] -
To break into
Mục lục 1 v5m 1.1 ふみこむ [踏み込む] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] 3 v5s 3.1 あらす [荒らす] 4 v5r 4.1 はいる [入る] v5m ふみこむ... -
To break into (a house to kill the master)
v5r うちいる [討ち入る] -
To break into (houses here and there)
v5r あらしまわる [荒らし回る] -
To break into a run
v5s かけだす [駆け出す] かけだす [駈け出す] -
To break into fragments
exp こなごなになる [粉粉になる] -
To break into pieces
Mục lục 1 v5k 1.1 ぶっかく [打っ欠く] 2 v5r 2.1 たたきわる [叩き割る] v5k ぶっかく [打っ欠く] v5r たたきわる [叩き割る] -
To break off
Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [截ち切る] 1.2 たちきる [断ち切る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5r たちきる [截ち切る] たちきる... -
To break off (in middle of sentence)
v5s いいさす [言い止す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.