- Từ điển Anh - Nhật
To broil
Mục lục |
v5r
いる [煎る]
いる [炒る]
いる [熬る]
v1
いりつける [煎り付ける]
いりつける [煎りつける]
Xem thêm các từ khác
-
To brood
v5m かんがえこむ [考え込む] -
To brood over
v1 おもいつめる [思い詰める] -
To brush
Mục lục 1 v5u 1.1 はらう [払う] 2 v5k 2.1 みがく [磨く] 2.2 はく [掃く] v5u はらう [払う] v5k みがく [磨く] はく [掃く] -
To brush aside
v1 おしのける [押し退ける] -
To brush away
Mục lục 1 v1 1.1 はらいのける [払い除ける] 2 v5s 2.1 ふきとばす [吹き飛ばす] 3 v5u 3.1 うちはらう [打ち払う] v1 はらいのける... -
To brush gently
v1 なでる [撫でる] -
To brush off
v5s はらいおとす [払い落とす] -
To brush or thrust aside
v1 はねのける [跳ね除ける] はねのける [撥ね除ける] -
To bubble
v5t あわだつ [泡立つ] -
To bud
Mục lục 1 v5k 1.1 めぶく [芽吹く] 2 v5m 2.1 めぐむ [芽ぐむ] 3 v1 3.1 もえでる [萌え出る] 3.2 めばえる [芽生える] v5k めぶく... -
To build
Mục lục 1 v5k 1.1 きずく [築く] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 3 v5r 3.1 つくる [造る] 3.2 つくる [作る] v5k きずく [築く] v1 たてる... -
To build (a bridge) over a river
v5s かけわたす [掛け渡す] -
To build (a nest)
v5u すくう [巣くう] -
To build a fire
Mục lục 1 v1 1.1 たきつける [焚き付ける] 1.2 たきつける [焚きつける] 2 v5k 2.1 たく [焚く] v1 たきつける [焚き付ける]... -
To build a fortune
exp ざいをなす [財を成す] -
To build a market for
v5m うりこむ [売り込む] -
To build a ship
exp ふねをつくる [船を造る] -
To build an embankment
exp つつみをきずく [堤を築く] -
To build around
v5s たてまわす [建て回す] -
To build as commanded
v5r,pol つかえまつる [仕え奉る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.